STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 1.003956.000.00.00.H56 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Lĩnh vực Thủy sản | |
27 | 1.004498.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý | Lĩnh vực Thủy sản | |
28 | 1.005090.000.00.00.H56 | Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (đối với trường PTDTNT cấp huyện đào tạo cấp trung học cơ sở) | Lĩnh vực quy chế thi, tuyển sinh | |
29 | 2.000591.000.00.00.H56 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Lĩnh vực An toàn thực phẩm | |
30 | 2.000535.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Lĩnh vực An toàn thực phẩm | |
31 | 1.005739 | Thủ tục hành chính liên thông trong cấp điện qua lưới điện trung áp trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đối với công trình có tổng công suất trạm biến áp nhỏ hơn hoặc bằng 2.000 kVA. | Lĩnh vực Điện | |
32 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Lĩnh vực Thuế | |
33 | | Xác nhận số chứng minh nhân dân khi đã được cấp thẻ Căn cước công dân | Lĩnh vực Cấp, quản lý căn cước công dân | |
34 | 1.001622.000.00.00.H56 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | Lĩnh vực giáo dục mầm non | |
35 | 1.008950.000.00.00.H56) | Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp | Lĩnh vực giáo dục mầm non | |
36 | 1.008951.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp | Lĩnh vực giáo dục mầm non | |
37 | 1.005099.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Lĩnh vực giáo dục tiểu học | |
38 | 1.000903.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) | Lĩnh vực Karaoke, vũ trường | |
39 | 1.000831000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) | Lĩnh vực Karaoke, vũ trường | |
40 | 2.000356.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
41 | 1.007921 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Đơn vị tổ chức phong trào giỏi cấp huyện | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
42 | 1.007870 | Thẩm định, phê duyệt Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu đối với các cơ sở kinh doanh xăng, dầu có nguy cơ xảy ra sự cố tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền (dưới 20 tấn) đóng trên địa bàn quản lý của UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa. | Lĩnh vực Biển và Hải đảo | |
43 | 2.001931.000.00.00.H56 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành | |
44 | 2.001762.000.00.00.H56 | Thay đổi thông tin cơ sở dịch vụ photocopy | Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành | |
45 | 1.007263 | Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 2, Điểm b Khoản 3, Điểm b Khoản 5 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP được sửa đổi bởi khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP; khoản 4 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) (1) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
46 | 1.007265 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) (2) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
47 | 1.007268 | Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/ thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 24, Điểm b Khoản 1 Điều 25, Điểm b Khoản 1 Điều 26 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 9, Khoản 10 và Khoản 11 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) (3) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
48 | 1.007985 | Cấp giấy phép xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
49 | 1.007986 | Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |
50 | 1.007987 | Cấp giấy phép di dời công trình đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | |